Bột W

Dữ liệu cho trông tin và nằm ngoài hợp đồng. Để phân tích bột của bạn tại phòng thí nghiệm (Kst, MIE, LEL, Median value…), liên lạc với chúng tôi.

A B C D E F G H I J L M N O P R S T U V W Y Z
  • Tytułsortuj malejąco
  • Kst
  • MIE
  • MEO
  • LEL
  • Phép đo hạt


    • Wadding
    • 100/300

    • Walnut, meal
    • 300/1000
    • 140

    • Wax
    • 96
    • 8,3
    • 15
    • 122

    • Wheat
    • 118
    • >30
    • 7,6
    • 30

    • Wheat germ
    • 115
    • 10/100
    • 7,7
    • 125
    • 38

    • Wheat protein, partially hydrolyzed
    • 146
    • 8,1
    • <125
    • 28

    • Whey, powder
    • 53
    • >100
    • 6,7
    • 60

    • White pepper
    • 39
    • 6,2
    • 60
    • 120

    • Wholemeal bread
    • 110
    • 8,1
    • 60
    • 580

    • Wood
    • 52

    • Wool
    • 800


Chcesz zoptymalizować proces przemysłowy?

Oferujemy rozwiązania na żądanie.

Kontakt z nami