Bột G
Dữ liệu cho trông tin và nằm ngoài hợp đồng. Để phân tích bột của bạn tại phòng thí nghiệm (Kst, MIE, LEL, Median value…), liên lạc với chúng tôi.
- Tytuł
- Kst
- MIE
- MEO
- LEL
- Phép đo hạt
-
- Galactose
- 300/1000
- <10
-
- Ginger
- 52
- 6,7
- 60
- 60
-
- Glass plastic, fibre
- <10
-
- Gloss paint
- 115
-
- Glucose
- 60
-
- Glutamate
- 245
-
- Gluten
- 1000/1000
- 200
- 26
-
- Grain
- 89
- 9,3
- 160
-
- Granules laxatives
- >1000 n.ind.
- 200
- 120
-
- Graphite
- 86
- >10000
- 5,5
- 60
- <10
-
- Grass, yarrow, thyme
- 10
-
- Grinding dust, polyester, quartz
- 134
- 7
- 125
- 16
-
- Guanidine carbonate
- 135
-
- Guanine
- 300/1000
- 22
-
- Guar gum, ethoxylated
- 42
- 10^5/10^6
- 8,2
- 15
- 38